multiloop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

multiloop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multiloop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multiloop.

Từ điển Anh Việt

  • multiloop

    đa chu tuyến