multifold nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multifold nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multifold giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multifold.
Từ điển Anh Việt
multifold
/'mʌltifɔ:rəs/
* tính từ
muôn màu muôn vẻ
nhiều lần
multifold
đa bội