multi-slot nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
multi-slot nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm multi-slot giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của multi-slot.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
multi-slot
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
có nhiều rãnh