munch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

munch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm munch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của munch.

Từ điển Anh Việt

  • munch

    /mʌntʃ/

    * động từ

    nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • munch

    Norwegian painter (1863-1944)

    Synonyms: Edvard Munch

    a large bite

    he tried to talk between munches on the sandwich

    Similar:

    crunch: chew noisily

    The children crunched the celery sticks