munchener nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

munchener nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm munchener giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của munchener.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • munchener

    Similar:

    munich beer: a dark lager produced in Munich since the 10th century; has a distinctive taste of malt

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).