munchausen syndrome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

munchausen syndrome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm munchausen syndrome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của munchausen syndrome.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • munchausen syndrome

    Similar:

    munchausen's syndrome: syndrome consisting of feigning acute and dramatic illness for which no clinical evidence is ever found

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).