munchausen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
munchausen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm munchausen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của munchausen.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
munchausen
Similar:
munchhausen: German raconteur who told preposterous stories about his adventures as a soldier and hunter; his name is now associated with any telling of exaggerated stories or winning lies (1720-1797)
Synonyms: Karl Friedrich Hieronymus von Munchhausen, Baron Munchausen
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).