mulch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mulch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mulch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mulch.
Từ điển Anh Việt
mulch
/mʌlʃ/
* danh từ
(nông nghiệp) lớp phủ, bổi (che phủ bảo vệ rễ cây mới trồng)
* ngoại động từ
(nông nghiệp) phủ, bổi (cây mới trồng)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mulch
a protective covering of rotting vegetable matter spread to reduce evaporation and soil erosion
cover with mulch
mulch the flowerbeds