munja nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
munja nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm munja giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của munja.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
munja
Similar:
munj: tough Asiatic grass whose culms are used for ropes and baskets
Synonyms: Saccharum bengalense, Saccharum munja
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).