mure nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mure nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mure giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mure.
Từ điển Anh Việt
mure
/mjuə/
* ngoại động từ
(+ up) giam lại, nhốt lại
mure
/mjuə/
* ngoại động từ
(+ up) giam lại, nhốt lại
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.