muon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muon.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • muon

    an elementary particle with a negative charge and a half-life of 2 microsecond; decays to electron and neutrino and antineutrino

    Synonyms: negative muon, mu-meson

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).