muon decay tracks nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

muon decay tracks nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm muon decay tracks giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của muon decay tracks.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • muon decay tracks

    * kỹ thuật

    vật lý:

    các vết phân rã muyon