mule nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mule nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mule giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mule.
Từ điển Anh Việt
mule
/mju:l/
* danh từ
(động vật học) con la
(nghĩa bóng) người cứng đầu cứng cổ, người ương bướng
as obstinate (stubborn) as a mule: cứng đầu cứng cổ, ương bướng
máy kéo sợi
(động vật học) thú lai; (thực vật học) cây lai
dép đế mỏng
* nội động từ
(như) mewl
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mule
hybrid offspring of a male donkey and a female horse; usually sterile
a slipper that has no fitting around the heel
Synonyms: scuff