m3 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
m3 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm m3 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của m3.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
m3
a measure of the money supply; M2 plus deposits at institutions that are not banks (such as savings and loan associations)
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).