mf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mf.
Từ điển Anh Việt
mf
* (viết tắt)
trung tần (medium frequency)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mf
Similar:
medium frequency: 300 to 3000 kilohertz
Từ liên quan
- mf
- mfa
- mfm
- mfn
- mflop
- mf band
- mfn rate
- mf generator
- mfc telephone
- mfm recording
- mf (melamine resin)
- mfld (message field)
- mf (medium frequency)
- mfi (melt flow index)
- mf (multiple frequency)
- mfc (multifrequency code)
- mfi (mainframe interactive)
- mfs (message format service)
- mfr (multilfrequency receiver)
- mf (melamine formaldehyde resin)
- mfm (modified frequency modulation)
- mflops (million floating-point operations per second)
- mflops (million of floating point operation per second)