mfld (message field) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mfld (message field) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mfld (message field) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mfld (message field).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mfld (message field)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    trường thông báo

    vùng thông báo