mf (medium frequency) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mf (medium frequency) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mf (medium frequency) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mf (medium frequency).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mf (medium frequency)
* kỹ thuật
tần số trung bình
Từ liên quan
- mf
- mfa
- mfm
- mfn
- mflop
- mf band
- mfn rate
- mf generator
- mfc telephone
- mfm recording
- mf (melamine resin)
- mfld (message field)
- mf (medium frequency)
- mfi (melt flow index)
- mf (multiple frequency)
- mfc (multifrequency code)
- mfi (mainframe interactive)
- mfs (message format service)
- mfr (multilfrequency receiver)
- mf (melamine formaldehyde resin)
- mfm (modified frequency modulation)
- mflops (million floating-point operations per second)
- mflops (million of floating point operation per second)