medium frequency nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medium frequency nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medium frequency giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medium frequency.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
medium frequency
* kỹ thuật
tần số trung bình
điện:
tấn số trung bình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medium frequency
300 to 3000 kilohertz
Synonyms: MF
Từ liên quan
- medium
- mediums
- medium map
- medium oil
- medium-dry
- medium band
- medium clay
- medium face
- medium iron
- medium knot
- medium loan
- medium rate
- medium rock
- medium sand
- medium shot
- medium size
- medium soil
- medium wave
- medium-duty
- medium-hard
- medium-size
- medium-soft
- medium-term
- medium brick
- medium dense
- medium grind
- medium model
- medium pitch
- medium plate
- medium range
- medium roast
- medium speed
- medium steel
- medium waves
- medium-grade
- medium-large
- medium-sized
- medium credit
- medium curing
- medium finish
- medium making
- medium relief
- medium repair
- medium overlay
- medium quality
- medium tonnage
- medium voltage
- medium-grained
- medium concrete
- medium fat fish