medium iron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medium iron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medium iron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medium iron.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
medium iron
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
thép vừa
Từ liên quan
- medium
- mediums
- medium map
- medium oil
- medium-dry
- medium band
- medium clay
- medium face
- medium iron
- medium knot
- medium loan
- medium rate
- medium rock
- medium sand
- medium shot
- medium size
- medium soil
- medium wave
- medium-duty
- medium-hard
- medium-size
- medium-soft
- medium-term
- medium brick
- medium dense
- medium grind
- medium model
- medium pitch
- medium plate
- medium range
- medium roast
- medium speed
- medium steel
- medium waves
- medium-grade
- medium-large
- medium-sized
- medium credit
- medium curing
- medium finish
- medium making
- medium relief
- medium repair
- medium overlay
- medium quality
- medium tonnage
- medium voltage
- medium-grained
- medium concrete
- medium fat fish