medium-sized nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medium-sized nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medium-sized giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medium-sized.
Từ điển Anh Việt
medium-sized
* tính từ
có tầm cỡ trung bình
a medium-sized enterprise: doanh nghiệp hạng trung bình; doanh nghiệp hạng vừa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
medium-sized
* kỹ thuật
cỡ vừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medium-sized
intermediate in size
Synonyms: medium-size, moderate-sized, moderate-size