medium steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medium steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medium steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medium steel.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medium steel

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    thép cacbon trung bình

    xây dựng:

    thép carbon trung bình

    tôn trung bình

    hóa học & vật liệu:

    thép cứng vừa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • medium steel

    steel with 0.15-0.3% carbon