medium steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medium steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medium steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medium steel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
medium steel
* kỹ thuật
toán & tin:
thép cacbon trung bình
xây dựng:
thép carbon trung bình
tôn trung bình
hóa học & vật liệu:
thép cứng vừa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
medium steel
steel with 0.15-0.3% carbon
Từ liên quan
- medium
- mediums
- medium map
- medium oil
- medium-dry
- medium band
- medium clay
- medium face
- medium iron
- medium knot
- medium loan
- medium rate
- medium rock
- medium sand
- medium shot
- medium size
- medium soil
- medium wave
- medium-duty
- medium-hard
- medium-size
- medium-soft
- medium-term
- medium brick
- medium dense
- medium grind
- medium model
- medium pitch
- medium plate
- medium range
- medium roast
- medium speed
- medium steel
- medium waves
- medium-grade
- medium-large
- medium-sized
- medium credit
- medium curing
- medium finish
- medium making
- medium relief
- medium repair
- medium overlay
- medium quality
- medium tonnage
- medium voltage
- medium-grained
- medium concrete
- medium fat fish