medium overlay nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medium overlay nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medium overlay giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medium overlay.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medium overlay

    * kỹ thuật

    lớp phủ môi trường

    toán & tin:

    sự phủ môi trường