medium relief nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

medium relief nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medium relief giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medium relief.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • medium relief

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    địa hình ôn hòa