medium soil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
medium soil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm medium soil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của medium soil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
medium soil
* kỹ thuật
xây dựng:
đất trung bình
Từ liên quan
- medium
- mediums
- medium map
- medium oil
- medium-dry
- medium band
- medium clay
- medium face
- medium iron
- medium knot
- medium loan
- medium rate
- medium rock
- medium sand
- medium shot
- medium size
- medium soil
- medium wave
- medium-duty
- medium-hard
- medium-size
- medium-soft
- medium-term
- medium brick
- medium dense
- medium grind
- medium model
- medium pitch
- medium plate
- medium range
- medium roast
- medium speed
- medium steel
- medium waves
- medium-grade
- medium-large
- medium-sized
- medium credit
- medium curing
- medium finish
- medium making
- medium relief
- medium repair
- medium overlay
- medium quality
- medium tonnage
- medium voltage
- medium-grained
- medium concrete
- medium fat fish