megabyte nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
megabyte nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm megabyte giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của megabyte.
Từ điển Anh Việt
megabyte
Một đơn vị đo lường dung lượng lưu trữ, xấp xỉ bằng 1 triệu byte (1 048 576 bytes)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
megabyte
* kinh tế
mê ga bai
* kỹ thuật
toán & tin:
triệu byte