mba nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mba nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mba giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mba.

Từ điển Anh Việt

  • mba

    * (viết tắt)

    cử nhân quản trị kinh doanh (Master of Business Administration)

Từ điển Anh Anh - Wordnet