mn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mn.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mn
Similar:
manganese: a hard brittle grey polyvalent metallic element that resembles iron but is not magnetic; used in making steel; occurs in many minerals
Synonyms: atomic number 25
minnesota: a midwestern state
Synonyms: Gopher State, North Star State
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- mn
- mnium
- mnemonic
- mniaceae
- mnemonics
- mnemonist
- mnemosyne
- mnay-headed
- mnemotechny
- mnemotechnic
- mnemonic code
- mnemonic name
- mnemonic-name
- mnemoric code
- mn (manganese)
- mna-controlled
- mnemoric field
- mnemotechnical
- mnemonic symbol
- mnemoric symbol
- mnemoric selection
- mnemonic or address
- mnemoric operation code
- mnp (microcom networking protocol)
- mnfet (metal-nitride semiconductor field effect transistor)