mnemonist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mnemonist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mnemonist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mnemonist.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mnemonist

    an expert in the use of mnemonics; someone able to perform unusual feats of memory

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).