manganese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manganese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manganese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manganese.
Từ điển Anh Việt
manganese
* danh từ
(hoá học) mangan
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manganese
* kỹ thuật
mn
cơ khí & công trình:
Măng gan (Mn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manganese
a hard brittle grey polyvalent metallic element that resembles iron but is not magnetic; used in making steel; occurs in many minerals
Synonyms: Mn, atomic number 25