manganese steel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manganese steel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manganese steel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manganese steel.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manganese steel

    a steel with a relatively large component (10-14%) of manganese; highly resistant to wear and shock

    Synonyms: austenitic manganese steel

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).