manganese tetroxide nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

manganese tetroxide nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manganese tetroxide giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manganese tetroxide.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • manganese tetroxide

    an oxide of manganese found naturally as hausmannite

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).