manganese bronze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
manganese bronze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm manganese bronze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của manganese bronze.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
manganese bronze
* kỹ thuật
đồng đỏ chứa mangan
cơ khí & công trình:
Hợp kim Cu-Zn-Mn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
manganese bronze
a brass with from 1-4% manganese to harden it
Synonyms: high-strength brass