high-strength brass nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-strength brass nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-strength brass giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-strength brass.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
high-strength brass
Similar:
manganese bronze: a brass with from 1-4% manganese to harden it
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- high-strength bolt
- high-strength wire
- high-strength brass
- high-strength brick
- high-strength steel
- high-strength cement
- high-strength gypsum
- high-strength concrete
- high-strength material
- high-strength explosive
- high-strength sheet steel
- high-strength reinforcement
- high-strength cement concrete
- high-strength expanding grout
- high-strength portland cement
- high-strength steel reinforcement