high-strength cement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
high-strength cement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm high-strength cement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của high-strength cement.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
high-strength cement
* kỹ thuật
xây dựng:
xi măng cường độ cao
xi măng độ bền cao
Từ liên quan
- high-strength bolt
- high-strength wire
- high-strength brass
- high-strength brick
- high-strength steel
- high-strength cement
- high-strength gypsum
- high-strength concrete
- high-strength material
- high-strength explosive
- high-strength sheet steel
- high-strength reinforcement
- high-strength cement concrete
- high-strength expanding grout
- high-strength portland cement
- high-strength steel reinforcement