atomic number 25 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

atomic number 25 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm atomic number 25 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của atomic number 25.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • atomic number 25

    Similar:

    manganese: a hard brittle grey polyvalent metallic element that resembles iron but is not magnetic; used in making steel; occurs in many minerals

    Synonyms: Mn

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).