mn (manganese) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mn (manganese) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mn (manganese) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mn (manganese).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mn (manganese)
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
mangan
Từ liên quan
- mn
- mnium
- mnemonic
- mniaceae
- mnemonics
- mnemonist
- mnemosyne
- mnay-headed
- mnemotechny
- mnemotechnic
- mnemonic code
- mnemonic name
- mnemonic-name
- mnemoric code
- mn (manganese)
- mna-controlled
- mnemoric field
- mnemotechnical
- mnemonic symbol
- mnemoric symbol
- mnemoric selection
- mnemonic or address
- mnemoric operation code
- mnp (microcom networking protocol)
- mnfet (metal-nitride semiconductor field effect transistor)