mnfet (metal-nitride semiconductor field effect transistor) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mnfet (metal-nitride semiconductor field effect transistor) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mnfet (metal-nitride semiconductor field effect transistor) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mnfet (metal-nitride semiconductor field effect transistor).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mnfet (metal-nitride semiconductor field effect transistor)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tranzito hiệu ứng trường bán dẫn nitrit kim loại