mnemoric code nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mnemoric code nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mnemoric code giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mnemoric code.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mnemoric code

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    mã dễ nhớ