mnemonic nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mnemonic nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mnemonic giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mnemonic.
Từ điển Anh Việt
mnemonic
/ni:'mɔnik/
* tính từ
(thuộc) trí nhớ; giúp trí nh
mnemonic
dễ nhớ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mnemonic
* kỹ thuật
dễ nhớ
giúp dễ nhớ
điện:
gợi ý
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mnemonic
a device (such as a rhyme or acronym) used to aid recall
of or relating to or involved the practice of aiding the memory
mnemonic device
Synonyms: mnemotechnic, mnemotechnical