mnemosyne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mnemosyne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mnemosyne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mnemosyne.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mnemosyne

    (Greek mythology) the Titaness who was goddess of memory; mother of the Muses

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).