mp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mp.
Từ điển Anh Việt
mp
* danh từ
nghị sĩ (Member of Parliament)
quân cảnh (military police)
cảnh sát di chuyển bằng ngựa (mounted police)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mp
Similar:
military policeman: a member of the military police who polices soldiers and guards prisoners
military police: a military corps that enforces discipline and guards prisoners
Từ liên quan
- mp
- mp3
- mpc
- mpg
- mph
- mps
- mpeg
- mpeg2
- mphil
- mperception
- mp (multiprocessor)
- mpc (multipath channel)
- mpu (microprocessor unit)
- mps (multiple port sharing)
- mps (multiprocessing system
- mps (multiprogramming system)
- mpi (message passing interface)
- mpp (message processing program)
- mps (multiple partition support)
- mpf (message processing facility)
- mpeg (moving picture expert group)
- mpp (massively parallel processing)
- mps (mathematical programming system)
- mpst (memory process scheduling table)
- mpeg-4 syntactic description language (msdl)
- mpsx (mathematical programming system extended)
- mpc carbon black (medium processingchannelcarbon black)
- mpc carbon black (medium processing channelcarbon black)