mp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mp.

Từ điển Anh Việt

  • mp

    * danh từ

    nghị sĩ (Member of Parliament)

    quân cảnh (military police)

    cảnh sát di chuyển bằng ngựa (mounted police)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • mp

    Similar:

    military policeman: a member of the military police who polices soldiers and guards prisoners

    military police: a military corps that enforces discipline and guards prisoners