mpi (message passing interface) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mpi (message passing interface) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mpi (message passing interface) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mpi (message passing interface).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mpi (message passing interface)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    giao diện truyền thông báo