mps nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mps nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mps giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mps.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
mps
Similar:
mononuclear phagocyte system: a widely distributed system of free and fixed macrophages derived from bone marrow
Synonyms: system of macrophages
military policeman: a member of the military police who polices soldiers and guards prisoners
Synonyms: MP
military police: a military corps that enforces discipline and guards prisoners
Synonyms: MP
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).