mps (multiple partition support) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mps (multiple partition support) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mps (multiple partition support) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mps (multiple partition support).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mps (multiple partition support)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hỗ trợ đa phân mạch