mpsx (mathematical programming system extended) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mpsx (mathematical programming system extended) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mpsx (mathematical programming system extended) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mpsx (mathematical programming system extended).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mpsx (mathematical programming system extended)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống lập trình toán học mở rộng