mp (multiprocessor) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
mp (multiprocessor) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mp (multiprocessor) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mp (multiprocessor).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
mp (multiprocessor)
* kỹ thuật
toán & tin:
bộ đa xử lý
Từ liên quan
- mp
- mp3
- mpc
- mpg
- mph
- mps
- mpeg
- mpeg2
- mphil
- mperception
- mp (multiprocessor)
- mpc (multipath channel)
- mpu (microprocessor unit)
- mps (multiple port sharing)
- mps (multiprocessing system
- mps (multiprogramming system)
- mpi (message passing interface)
- mpp (message processing program)
- mps (multiple partition support)
- mpf (message processing facility)
- mpeg (moving picture expert group)
- mpp (massively parallel processing)
- mps (mathematical programming system)
- mpst (memory process scheduling table)
- mpeg-4 syntactic description language (msdl)
- mpsx (mathematical programming system extended)
- mpc carbon black (medium processingchannelcarbon black)
- mpc carbon black (medium processing channelcarbon black)