mpf (message processing facility) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

mpf (message processing facility) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm mpf (message processing facility) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của mpf (message processing facility).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • mpf (message processing facility)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    phương tiện xử lý thông báo