m1 nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
m1 nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm m1 giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của m1.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
m1
a measure of the money supply; includes currency in circulation plus demand deposits or checking account balances
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).