groyne nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

groyne nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm groyne giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của groyne.

Từ điển Anh Việt

  • groyne

    /grɔin/

    * danh từ

    đê biển

    * ngoại động từ

    đắp đê (dọc theo bờ biển)

Từ điển Anh Anh - Wordnet