random access memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
random access memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm random access memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của random access memory.
Từ điển Anh Việt
random access memory
* danh từ
RAM con Ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên (của máy tính)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
random access memory
Similar:
random-access memory: the most common computer memory which can be used by programs to perform necessary tasks while the computer is on; an integrated circuit memory chip allows information to be stored or accessed in any order and all storage locations are equally accessible
Synonyms: random memory, RAM, read/write memory
Từ liên quan
- random
- randomly
- randomise
- randomize
- randomised
- randomized
- randomness
- random data
- random fill
- random laws
- random list
- random path
- random scan
- random test
- random walk
- randomizing
- random (rnd)
- random error
- random event
- random logic
- random model
- random noise
- random phase
- random pulse
- random sizes
- random value
- random access
- random errors
- random fading
- random mating
- random memory
- random number
- random rubble
- random sample
- random search
- random series
- randomisation
- randomization
- random cutting
- random failure
- random hunting
- random loading
- random masonry
- random numbers
- random packing
- random process
- random pulsing
- random storage
- random traffic
- random voltage