random access memory nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

random access memory nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm random access memory giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của random access memory.

Từ điển Anh Việt

  • random access memory

    * danh từ

    RAM con Ram, bộ nhớ truy xuất ngẫu nhiên (của máy tính)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • random access memory

    Similar:

    random-access memory: the most common computer memory which can be used by programs to perform necessary tasks while the computer is on; an integrated circuit memory chip allows information to be stored or accessed in any order and all storage locations are equally accessible

    Synonyms: random memory, RAM, read/write memory